Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Brazil
BXH07:30
Flamengo/RJ Athletico/PR
Bạn đang xem: tỉ lệ tỉ số bóng đá
Phong độ
0.5-1
0.93
0.96
2.5
0.93
0.94
1.72
4.30
3.70
0-0.5
0.90
0.98
1
0.88
0.99
07:30
Internacional/RS Sao Paulo/SP
Phong độ
0-0.5
0.94
0.95
2
0.96
0.91
2.25
3.40
2.93
0.70
-0.85
0.5-1
0.87
1.00
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Albania
BXH21:00
Egnatia Rrogozhine Erzeni Shijak
Phong độ
0.5-1
0.94
0.88
2-2.5
0.87
0.93
1.71
4.20
3.35
0-0.5
0.90
0.92
1
-0.95
0.75
00:00
Dinamo Tirana Kukesi
Phong độ
1
0.74
0.96
2-2.5
0.78
0.92
1.43
5.50
3.70
0.5
-0.96
0.66
1
0.97
0.73
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bosnia
BXH23:30
Zrinjski NK Posusje
Phong độ
1.5-2
0.78
-0.96
2.5-3
0.75
-0.95
1.16
11.00
5.90
0.5-1
0.80
-0.98
1-1.5
0.93
0.87
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Wales
BXH01:45
Bala Town The New Saints
Phong độ
2
0.76
-0.94
3.5
-0.93
0.72
8.60
1.20
5.80
0.5-1
0.96
0.86
1.5
1.00
0.80
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Argentina
BXH04:00
Gimnasia LP Velez Sarsfield
Phong độ
0-0.5
0.91
0.98
2
0.98
0.89
3.25
2.33
2.90
-0.82
0.66
0.5-1
0.87
1.00
06:00
Sarmiento Junin C. Cordoba SdE
Phong độ
0-0.5
0.81
-0.92
1.5-2
0.80
-0.93
2.13
3.80
2.89
0-0.5
-0.83
0.68
0.5-1
0.89
0.98
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Chi Lê
BXH04:30
Curico Unido O Higgins
Phong độ
0.93
0.96
2-2.5
0.99
0.87
2.65
2.65
3.05
0.93
0.95
1
-0.89
0.74
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia
BXH04:00
Pereira Deportivo Pasto
Phong độ
0.5-1
0.91
0.98
2-2.5
0.96
0.90
1.68
5.00
3.50
0-0.5
0.91
0.97
0.5-1
0.73
-0.88
05:45
Boyaca Chico Santa Fe
Phong độ
-0.93
0.82
2
0.90
0.96
2.79
2.56
3.00
0.98
0.90
0.5-1
0.85
-0.99
06:10
Jag de Cordoba America Cali
Phong độ
0-0.5
-0.94
0.84
2
0.82
-0.96
3.30
2.14
3.20
0-0.5
0.69
-0.84
0.5-1
0.78
-0.93
08:20
Atl. Nacional La Equidad
Phong độ
0.5
0.89
1.00
2
0.82
-0.96
1.89
4.25
3.15
0-0.5
-0.93
0.81
0.5-1
0.76
-0.91
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Canada
BXH06:00
Atletico Ottawa Pacific FC
Phong độ
0-0.5
0.89
0.81
2.5
0.95
0.75
2.89
2.04
3.20
-0.90
0.59
1
0.91
0.79
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Costa Rica
BXH04:00
Municipal Grecia Guanacasteca
Phong độ
0.69
-0.88
2-2.5
0.76
-0.96
2.23
2.84
3.15
0.74
-0.93
1
-0.98
0.78
08:00
Puntarenas Municipal Liberia
Phong độ
0-0.5
0.86
0.96
2.5-3
1.00
0.80
2.08
2.88
3.40
0-0.5
-0.87
0.67
1
0.77
-0.97
09:00
Herediano San Carlos
Phong độ
1-1.5
-0.98
0.80
2.5-3
0.86
0.94
1.42
5.60
4.25
0.5
-0.99
0.81
1-1.5
-0.91
0.70
09:30
Alajuelense Cartagines
Phong độ
0.5-1
0.87
0.95
2.5-3
0.79
-0.99
1.62
4.05
3.90
1-1.5
-0.96
0.76
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Trung Quốc
BXH14:30
Dandong Tengyue Qingdao West Coast
Phong độ
1-1.5
0.80
-0.98
2-2.5
0.83
0.97
6.50
1.39
4.05
0.5
0.80
-0.98
1
0.90
0.90
18:30
Jiangxi Liansheng Nanjing City
Phong độ
1
0.95
0.87
2.5
1.00
0.80
5.70
1.45
3.90
0.5
0.75
-0.93
1
0.94
0.86
18:30
Shanghai Jiading Sichuan Jiuniu
Phong độ
1-1.5
0.99
0.83
2-2.5
-0.98
0.78
9.00
1.29
4.25
0.5
0.94
0.88
0.5-1
0.70
-0.91
18:30
Heilongjiang Ice City Liaoning Shenyang
Phong độ
1
0.84
0.98
3-3.5
0.85
0.95
1.46
4.80
4.45
0.5
0.99
0.83
1.5
-0.97
0.77
18:30
Shijiazhuang Gongfu Guangxi Pingguo
Phong độ
0.5
1.00
0.82
2
0.97
0.83
1.99
3.55
2.99
0-0.5
-0.89
0.70
0.5-1
0.84
0.96
18:30
Jinan Xingzhou Guangzhou FC
Phong độ
0.5
0.85
0.97
2.5
0.84
0.96
1.85
3.45
3.45
0-0.5
0.98
0.84
1
0.78
-0.98
18:30
Dongguan Utd Yanbian Longding
Phong độ
0-0.5
0.93
0.89
2
0.78
-0.98
2.17
3.00
3.05
0-0.5
-0.84
0.63
0.5-1
0.76
-0.96
18:30
Wuxi Wugo Suzhou Dongwu
Phong độ
0-0.5
0.92
0.90
2-2.5
0.89
0.91
2.90
2.17
3.15
-0.86
0.66
1
-0.92
0.71
04:30
Cobreloa San.Morning
Phong độ
1
0.93
0.89
2.5-3
0.98
0.82
1.50
5.00
4.00
0-0.5
0.72
-0.91
1
0.75
-0.95
09:35
Las Vegas Lights El Paso Locomotive
Phong độ
0.91
0.91
2.5-3
0.81
0.99
2.38
2.38
3.55
0.91
0.91
1-1.5
-0.95
0.75
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Mexico
BXH06:05
Tepatitlan FC Correcaminos
Phong độ
0.97
0.92
2.5
0.89
0.97
2.64
2.51
3.30
0.96
0.92
1
0.85
-0.99
08:05
Mineros de Zac. Atlante
Phong độ
0-0.5
0.84
-0.94
2.5
0.89
0.97
2.79
2.35
3.35
-0.90
0.77
1
0.87
0.99
10:05
Atletico La Paz Cancun FC
Phong độ
0-0.5
0.85
-0.95
2.5-3
0.90
0.96
2.13
3.20
3.35
0-0.5
-0.85
0.71
1
0.74
-0.89
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp Malaysia
BXH20:00
Negeri Sembilan Darul Takzim
Phong độ
2.5-3
0.91
0.79
3.5-4
0.74
0.96
14.50
1.04
8.50
1-1.5
0.77
0.93
1.5
0.65
-0.95
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Iceland
BXH23:45
Thor Akureyri Nữ Breidablik Nữ
Phong độ
1-1.5
0.74
-0.93
3.5-4
0.92
0.88
4.25
1.50
4.55
0.5
0.80
-0.98
1.5
0.88
0.92
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn Quốc
BXH16:00
Chuncheon FC Gangneung City
Phong độ
0.87
0.99
2
-0.97
0.77
2.59
2.71
2.75
0.90
0.92
0.5-1
0.98
0.82
Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc
BXH20:30
Holstein Kiel II Meppen
Phong độ
0.5
0.94
0.88
3-3.5
0.88
0.92
1.95
3.00
3.90
0-0.5
1.00
0.82
Bình luận